Có 2 kết quả:
阻扰 zǔ rǎo ㄗㄨˇ ㄖㄠˇ • 阻擾 zǔ rǎo ㄗㄨˇ ㄖㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obstruct
(2) to impede
(2) to impede
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obstruct
(2) to impede
(2) to impede
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0