Có 2 kết quả:

阻扰 zǔ rǎo ㄗㄨˇ ㄖㄠˇ阻擾 zǔ rǎo ㄗㄨˇ ㄖㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to obstruct
(2) to impede

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to obstruct
(2) to impede

Bình luận 0